Thuật ngữ Digital marketing là gì? Các thuật ngữ thông dụng trong Digital Marketing

Cập nhật ngày: 12 Tháng Mười, 2021

Hiện nay, thuật ngữ Digital Marketing khá phổ biến, đã có rất nhiều cách để xoay chuyển loại thuật ngữ này. Hôm nay, ZaFaGo chia sẻ với bạn một số thuật ngữ Digital Marketing cơ bản và thông dụng nhất hiện nay. Bạn cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Mục lục

Định nghĩa thuật ngữ Digital marketing là gì?

Digital marketing là một thành phần của tiếp thị sử dụng sức mạnh của Internet và các công nghệ kỹ thuật số để tiếp thị các sản phẩm và dịch vụ như máy tính để bàn, điện thoại di động và các nền tảng kỹ thuật số khác (Radio, SMS, ..).

Ngày nay, Digital là cốt lõi của mọi thứ, nó đã phát triển từ “một trong những việc cần làm trong Tiếp thị” thành “Tiếp thị làm gì”. – Sanjay Dholakia, cựu Giám đốc Tiếp thị tại Market.

Digital Marketing là gì?

Định nghĩa Digital Marketing là gì?

Các thuật ngữ Digital Marketing cơ bản bạn cần phải biết

Có khá nhiều thuật ngữ Digital Marketing mà bạn cần biết, để hiểu rõ các chiến lược marketing cũng như đánh giá chiến lược của các đối thủ cạnh tranh. Chúng ta hãy bắt đầu ngay bây giờ!

1. Thuật ngữ A/B testing

Đây là một thuật ngữ Digital Marketing khá phổ biến, đặc biệt là với những người chạy Quảng cáo. A / B Testing là việc đánh giá và so sánh các yếu tố trong chiến lược marketing để chọn ra những yếu tố tốt nhất.

Thử nghiệm này thường được sử dụng trong các quảng cáo trên mạng xã hội, tiêu đề email, bản tin điện tử, v.v. Nó đề cập đến hai phiên bản của trang đích của một doanh nghiệp. Khách hàng sẽ trải nghiệm và qua đó đánh giá xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.

2. Thuật ngữ Digital Marketing Automation

Một trong những thuật ngữ tiếp thị được sử dụng thường xuyên nhất là tự động hóa. Nó được hiểu là một phần mềm giúp doanh nghiệp thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách tự động.

Việc làm này giúp doanh nghiệp nuôi dưỡng thêm nhiều khách hàng tiềm năng. Dựa trên hành vi của người dùng, thông tin họ quan tâm, doanh nghiệp sẽ tổng hợp và xây dựng sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

3. Thuật ngữ Qualified Lead

Thuật ngữ này được dùng để chỉ những khách hàng đáp ứng các yêu cầu chức năng của doanh nghiệp. Họ là những người đã đăng ký nhận sản phẩm hoặc dịch vụ thông tin và muốn tìm hiểu thêm về chúng. Doanh nghiệp cần xác định khi nào khách hàng đủ điều kiện về mặt chức năng và kết nối nhiều hơn với họ.

Thuật ngữ Qualified Lead

4. Thuật ngữ Lead Generation

Đây là quá trình tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới cho doanh nghiệp của bạn. Bằng cách cung cấp thông tin cần thiết cho khách hàng, bạn sẽ trao đổi thông tin liên hệ của họ. Từ đó, tạo danh sách khách hàng tiềm năng trực tuyến mới cho các sản phẩm và dịch vụ của bạn.

5.Thuật ngữ Landing page

Khi tìm hiểu về marketing, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp rất nhiều thuật ngữ này. Vì đây là thuật ngữ nói về trang chính ( trang đích ) của doanh nghiệp. Trang này sẽ bao gồm tất cả các thông tin chính về doanh nghiệp, hình ảnh và biểu mẫu. Thông thường các trang đích sẽ được thiết kế chuyên nghiệp, khoa học với những thông tin ngắn gọn nhất.

Vì vậy, trang web này sẽ được sử dụng để thu hút khách hàng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ. Hoặc đăng ký để nhận thông tin về các ưu đãi và cập nhật sản phẩm mới của công ty. Trang này sẽ nhận được lưu lượng truy cập từ nhiều trang khác tương tự như trang đích.

6. Thuật ngữ keyword

Đây là một thuật ngữ quan trọng giúp bạn thành công trong lĩnh vực marketing. Nó là những từ mà khách hàng tìm thấy trên các công cụ tìm kiếm. Thông qua đó sẽ xây dựng bài viết phù hợp với khách hàng, tối ưu seo hiệu quả.

Từ khóa là một trong những điều quan trọng của chiến dịch marketing. Doanh nghiệp cần nắm bắt được những hiểu biết về khách hàng, biết được nhu cầu để sử dụng những chìa khóa phù hợp cho chiến dịch quảng cáo của mình. Từ đó, nó cũng giúp xếp hạng website của công ty lên top đầu trên các công cụ tìm kiếm.

7. Thuật ngữ content marketing

Một trong những thuật ngữ tiếp thị được sử dụng nhiều nhất mà bạn nên biết là content marketing. Đây là một cách tiếp thị khách hàng hiệu quả thông qua nội dung bài viết. Từ đó, thu hút sự chú ý của khách hàng, thúc đẩy sự lựa chọn của họ thông qua nội dung cuộc gọi và tiêu điểm.

Việc hiểu rõ thuật ngữ marketing sẽ mang lại cho bạn những lợi ích to lớn. Từ đó không ngừng sáng tạo, bắt kịp xu hướng của thế giới, mang lại hiệu quả marketing tốt nhất. Đặc biệt với sự phát triển của công nghệ hiện nay thì việc bắt kịp xu hướng ngày càng nhiều.

Các thuật ngữ thông dụng trong Digital Marketing Online

Thuật ngữ Digital Marketing chia thành nhiều danh mục bao gồm tiếp thị truyền thông xã hội (Social Media Marketing), tiếp thị công cụ tìm kiếm (Search Engine Marketing) và tiếp thị qua email ( Email Marketing ). Một số thuật ngữ tiếp thị kỹ thuật số có thể được áp dụng cho cả ba, vì vậy hãy chú ý cẩn thận.

Các thuật ngữ digital marketing

Các thuật ngữ trong Digital Marketing

1. Thuật ngữ KPI – Key Performance Indicator

KPI xuất hiện trong tất cả các loại hình tiếp thị và các doanh nghiệp sử dụng chúng để đo lường mức độ thành công của các chiến dịch của họ. KPI của bạn có thể là bất kỳ loại phân tích nào như tỷ lệ nhấp, tỷ lệ tương tác, tỷ lệ thoát, v.v.

2. Thuật ngữ CPA – Cost Per Acquisition

Đây là số liệu được sử dụng để xác định chi phí có được khách hàng. Bạn có thể tính toán điều này bằng cách chia tổng chi phí của chiến dịch cho số lượng chuyển đổi. Số liệu này rất quan trọng vì nó thực sự cho bạn biết số tiền bạn đang chi tiêu cho mỗi chuyển đổi. Nếu chi phí này quá cao, bạn nên xem xét xác định lại chiến dịch tiếp thị của mình.

3. Thuật ngữ Lookalike Audiences

Đối tượng Lookalike được tạo bằng cách sử dụng danh sách email. Đây là một cách để nhắm mục tiêu những người dùng tương tự như những người bạn đã có. Bạn có thể tải danh sách email của mình lên một chiến dịch quảng cáo Facebook và nó sẽ nhận những email này và tìm những người dùng tương tự để nhắm mục tiêu. Bạn thậm chí có thể loại trừ các email mà bạn tải lên nếu bạn không muốn quảng cáo cho khách hàng hiện tại. Với đối tượng ưa nhìn, bạn sẽ có thể dễ dàng tiếp cận khách hàng mới tương tự như khách hàng hiện tại của bạn.

4. Thuật ngữ CPI – Cost Per Impression

CPI đo lường số lần quảng cáo của bạn xuất hiện trên một trang web cho dù người dùng có thực sự nhìn thấy hoặc tương tác với nó hay không. Điều này tương tự như thuật ngữ tiếp thị “phạm vi tiếp cận” nhưng phạm vi tiếp cận đo lường số lượng người xem nội dung của bạn và số lần hiển thị đo lường số lần quảng cáo hoặc nội dung của bạn được hiển thị. Ấn tượng xây dựng sự công nhận thương hiệu trong khi phạm vi tiếp cận sẽ giúp bạn xây dựng thương hiệu của mình.

6. Thuật ngữ Lead Generation/Lead Magnet/Lead Nurturing

Ba thuật ngữ tiếp thị này đi đôi với nhau. Tạo khách hàng tiềm năng chính xác là gì – cách doanh nghiệp của bạn tạo ra khách hàng tiềm năng hoặc cách bạn thu hút sự chú ý của khách hàng. Thu hút khách hàng tiềm năng bằng một món quà nhỏ, sách điện tử miễn phí, hướng dẫn và hơn thế nữa. mà doanh nghiệp của bạn cung cấp cho khách hàng để đổi lấy email hoặc thông tin của họ.

Một khi họ trở thành khách hàng tiềm năng, bạn sẽ cần phải nuôi dưỡng họ cho đến khi họ trở thành khách hàng. Thông thường, các doanh nghiệp nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng thông qua kênh bán hàng của họ. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng có thể dưới hình thức gửi email, tiếp thị lại trên phương tiện truyền thông xã hội hoặc thực sự kêu gọi khách hàng tiềm năng của bạn theo dõi họ.

7. Thuật ngữ CTR – Click Through Rate

Khi chạy một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, tỷ lệ nhấp cho biết số lần một quảng cáo được người dùng nhấp vào. Để tính CTR, bạn cần lấy tổng số nhấp chuột mà quảng cáo của bạn nhận được và chia cho số lần quảng cáo của bạn được hiển thị (số lần hiển thị). Sau đó chuyển đổi số đó thành phần trăm.

8. Thuật ngữ Engagement Rate

Blog, bài đăng trên Facebook, tweet và ảnh trên Instagram đều có tỷ lệ tương tác. Đây là số lượng người dùng tương tác với thương hiệu của bạn. Bạn đã nhận được bao nhiêu bình luận trên bài đăng đó? Blog đó đã nhận được bao nhiêu lượt chia sẻ? Thông thường, tỷ lệ tương tác của bạn càng cao, nội dung của bạn càng tốt – điều này rất tốt cho SEO. Nếu các công cụ tìm kiếm nhận thấy rằng người dùng đang tương tác với trang web và các kênh truyền thông xã hội của bạn, bạn sẽ được coi là một nguồn đáng chú ý trong ngành của bạn.

9. Thuật ngữ Remarketing

Rất có thể bạn đã thấy tiếp thị lại hầu như mỗi ngày. Nếu bạn đang mua sắm trực tuyến và xem một đôi giày, đôi giày đó rất có thể sẽ hiển thị lại trên một trang web khác mà bạn truy cập như Facebook hoặc Instagram. Tiếp thị lại là một chiến thuật được sử dụng để thu hút những khách hàng chưa mua hàng trở lại trang web của bạn.

Nếu doanh nghiệp của bạn bán nhiều sản phẩm, bạn có thể thiết lập quảng cáo băng chuyền để xuất hiện trên các trang web và kênh truyền thông xã hội khác. Những quảng cáo này bao gồm một số sản phẩm mà khách hàng của bạn đã xem. Vì họ đã nhìn thấy những sản phẩm này, họ có thể sẽ quan tâm đến chúng và có nhiều khả năng mua hơn nếu họ nhìn thấy sản phẩm lần nữa.

Remarketing khách mua hàng

10. Thuật ngữ Relevance Score & Quality Score

Khi bạn chạy các chiến dịch trên Facebook, bạn sẽ nhận được điểm số liên quan của quảng cáo và sao chép trong quảng cáo của mình. Điểm này được Facebook trao cho mỗi quảng cáo của bạn. Đó là một cách để họ quyết định mức độ liên quan của quảng cáo của bạn và cách nói so sánh với các quảng cáo tương tự khác.

Về cơ bản, Google cũng làm điều tương tự đối với quảng cáo tìm kiếm có trả tiền của bạn bằng cách cho bạn điểm chất lượng. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến điểm chất lượng của bạn và nó có thể cải thiện theo thời gian.

Tại sao bạn nên quan tâm đến mức độ liên quan hoặc điểm chất lượng của mình? Chà, điểm của bạn càng cao, thì càng nhiều quảng cáo của bạn sẽ được hiển thị cho các đối thủ cạnh tranh và bạn càng tốn ít chi phí để làm như vậy. Điểm tốt hơn sẽ làm giảm giá mỗi nhấp chuột của bạn. Không phải mọi nhấp chuột sẽ là một chuyển đổi, do đó, việc nhận được CPC của bạn càng thấp càng tốt là chìa khóa.

11. Thuật ngữ CTA – Call To Action

Lời kêu gọi hành động thường là một nút được sử dụng để thu hút sự chú ý của khách hàng và khiến họ nhấp vào, mua hàng, gửi email hoặc bất kỳ hành động nào khác mà bạn muốn họ thực hiện. Kêu gọi hành động có thể được sử dụng trong các quảng cáo trên mạng xã hội, chiến dịch email hoặc trên trang web của bạn. CTA của bạn phải lớn, đậm và có thể thu hút sự chú ý của khách hàng. Một CTA hiệu quả cũng phải ngắn gọn, ngọt ngào và đi vào trọng tâm. Khi ai đó truy cập trang web của bạn, họ ngay lập tức biết bạn muốn họ thực hiện hành động nào cho dù đó là mua sắm, nhập email của họ hay duyệt qua các sản phẩm mới nhất của bạn.

12. Thuật ngữ SEO

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm hoặc SEO là cách hữu cơ để đưa trang web của bạn lên trong bảng xếp hạng công cụ tìm kiếm. Có nhiều phần chuyển động đối với SEO như chọn từ khóa mục tiêu mà bạn muốn doanh nghiệp của mình xếp hạng, tối ưu hóa các trang của bạn cho những từ khóa đó, viết blog và mua lại các liên kết ngược. Phương pháp tiếp thị công cụ tìm kiếm này cần thời gian vì các công cụ tìm kiếm sẽ cần thu thập dữ liệu trang web của bạn để nhận bất kỳ thay đổi nào bạn thực hiện. Nếu bạn muốn xếp hạng ngay bây giờ, có một cách nhanh hơn, nhưng bạn sẽ phải trả giá.

13. Thuật ngữ PPC

Pay Per Click có những điểm tương tự như SEO nhưng đây là những quảng cáo trả phí chạy trên Google. PPC là tức thì. Ngay sau khi bạn thiết lập chiến dịch quảng cáo của mình, bạn có thể bắt đầu xếp hạng ngay lập tức. Nếu bạn có ngân sách và sẵn sàng chi tiêu, bạn sẽ sớm đứng đầu kết quả tìm kiếm của Google. PPC cũng liên quan đến nghiên cứu từ khóa nhưng thay vì tối ưu hóa trên trang, bạn sẽ cần tạo quảng cáo. Quảng cáo bao gồm hai dòng tiêu đề ngắn, một mô tả và một liên kết đến trang web hoặc trang đích của bạn. Bạn cũng có thể bao gồm các tiện ích mở rộng như số điện thoại doanh nghiệp của bạn hoặc liên kết đến các trang bổ sung trên trang web của bạn.

Những thuật ngữ Social Media Marketing nào quan trọng?

Bạn cũng biết Social Media là một trong những phương thức tốt nhất trong lĩnh vực tiếp thị cho doanh nghiệp của bạn. Trong đó, bạn có biết tất cả những từ viết tắt này là viết tắt của: CPI, CPM, CPC, PCP không?

Tất cả các từ viết tắt có thể hơi khó hiểu, nhưng đừng lo lắng. Trong phần này, ZaFaGo sẽ chia nhỏ các thuật ngữ này và các Social Media Marketing có liên quan cho bạn.

1. Thuật ngữ Affinities – Sở thích

Affinities chính là sở thích, được sử dụng để đo lường chính xác về lượng khách hàng. Nhờ vào sự trợ giúp của các công cụ giám sát nằm trên các trang mạng xã hội. Chúng đã mang đến cho nhà tiếp thị với cái nhìn sâu sắc về cảm xúc, tình cảnh suy nghĩ và sở thích của khách hàng.

2. Thuật ngữ Clickbait

Đối với Clickbait lại là một loại nội dung giúp thu hút người dùng từ các tiêu đề mang đầy sự hứa hẹn cho ra các thông tin thực tế. Từ đó khiến họ tò mò sẽ nhấp chuột vào nội dung trang web của bạn. Hiện nay, với Clickbait đang ngày càng được chú trọng nhiều hơn trong lĩnh vực Digital marketing. Không chỉ có thế mà tại các trang web như Facebook cũng đang có nhiều sự thay đổi về thuật toán của họ nhằm ngăn chặn với phương thức này.

Các loại thuật ngữ Social marketing cần phải biết

Các loại thuật ngữ Social marketing cần phải biết

3. Thuật ngữ Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi

Theo tỷ lệ phần trăm về số người đã hoàn thành các hoạt động đang mong muốn (dựa vào sự nhập chuột có trong trang web, điền thông tin vào biểu mẫu,…). Trong đó sẽ phân nhỏ về tổng số người hoạt động đã được tiếp thị.

4. Thuật ngữ Cost-Per-Click (CPC hoặc Pay-Per-Click hoặc PPC)

Với Cost-Per-Click còn gọi là Giá mỗi nhấp chuột. Đây chính là số tiền mà nhà quảng cáo cần phải trả mỗi khi có người click chuột vào quảng cáo ở trên trang mạng xã hội. Trong đó, không quan trọng có bao nhiêu người nhìn thấy chúng, mà nhà quảng cáo chỉ phải tính chi phí cho các lần nhấp chuột thực tế.

5. Thuật ngữ Cost Per Impression – Giá mỗi lần hiển thị ( CPI hoặc Giá mỗi nghìn hoặc CPM )

Đây chính là thuật ngữ cho bạn biết về giá thành cho mỗi lần hiển thị. Trong đó số tiền mà nhà quảng cáo cần phải là 1.000 lần hiển thị trên mỗi quảng cáo tại trang mạng xã hội của họ.

6. Thuật ngữ Crowdsourcing

Đối với Crowdsourcing chính là quá trình đảm nhiệm công việc, tài trợ hay đưa ra ý tưởng từ một nhóm người trên mạng trực tuyến. Một ví dụ tuyệt vời về nguồn cung ứng cộng đồng là Wikipedia.

Trong digital media, nguồn cung ứng cộng đồng(Crowdsourcing) là một cách tuyệt vời để bắt nhịp những người theo dõi bạn. Ví dụ: bạn có thể thăm dò ý kiến của họ trên Facebook và / hoặc Twitter để tìm hiểu loại nội dung họ muốn, cung cấp ý tưởng cho trang web của bạn.

7. Thuật ngữ Engagement Rate -Tỷ lệ tương tác

Đây là một trong những thuật ngữ tiếp thị kỹ thuật số liên quan đến truyền thông xã hội quan trọng nhất trong danh sách này.

Sự tương tác là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy mọi người quan tâm đến nội dung của bạn. Tương tác của bạn có thể được hiểu một cách dễ dàng hơn là số lượt thích, nhận xét và chia sẻ (tương tác) mà nó nhận được so với số người đã xem (hiển thị).

8. Thuật ngữ Impressions – Số lần hiển thị

Số lần hiển thị là số lần nội dung của bạn được hiển thị. Ví dụ: trong Facebook, số lần hiển thị là số lần ai đó xem các cập nhật xã hội của bạn trong nguồn cấp tin tức của họ. Số lần hiển thị là một số liệu quan trọng để đo lường sự thành công của chiến dịch trong các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số.

9. Thuật ngữ Influencer – Người ảnh hưởng

Thuật ngữ Digital marketing “ Influencer ” là một người có ảnh hưởng đến khán giả trên mạng xã hội của họ. Đây là những người bạn muốn chia sẻ nội dung và tương tác với thương hiệu của mình.

10. Thuật ngữ Remarketing – Tiếp thị lại

Tiếp thị lại là một chiến lược tiếp thị nhắm mục tiêu đến những người đã truy cập trang web của bạn. Bạn có thể tiếp cận và kết nối lại với những khách truy cập trước đó thông qua quảng cáo Facebook khi họ duyệt web hoặc trên nền tảng di động.

11. Thuật ngữ Social Listening – Lắng nghe xã hội

Lắng nghe xã hội là một thuật ngữ tiếp thị kỹ thuật số giám sát thương hiệu giúp các doanh nghiệp hiểu những gì đang được nói về sản phẩm hoặc dịch vụ của họ để phản hồi các vấn đề của khách hàng.

Nhân viên bán hàng cũng có thể sử dụng phương pháp lắng nghe trên mạng xã hội để xác định nhu cầu của khách hàng tiềm năng của họ và cung cấp trợ giúp để thiết lập mình như một nguồn đáng tin cậy (xem Bán phương tiện truyền thông xã hội). ngày hội).

12. Thuật ngữ Social Selling – Bán hàng trên mạng xã hội

Bán hàng qua mạng xã hội đề cập đến khả năng của một thương hiệu trong việc thu hút khách hàng tiềm năng trên phương tiện truyền thông xã hội bằng cách trả lời các câu hỏi, cung cấp nội dung thông tin và giải quyết vấn đề. khác, và giúp di chuyển chúng dọc theo phễu bán hàng.

Bán hàng qua mạng xã hội thường được thực hiện trên cơ sở một đối một, giữa nhân viên bán hàng và khách hàng tiềm năng.

13. Thuật ngữ Targeting – Nhắm mục tiêu

Nhắm mục tiêu là xác định đối tượng mà bạn tiếp thị, thường thông qua các nền tảng truyền thông xã hội với các công cụ nhắm mục tiêu được tích hợp sẵn.

Cả Facebook và LinkedIn đều cung cấp các công cụ nhắm mục tiêu chi tiết cao. Cho phép bạn lọc qua người dùng của họ để tìm chính xác kiểu người bạn muốn cho mục đích tiếp thị. ( Bạn có thể chọn hiển thị quảng cáo trên Facebook của mình cho những phụ nữ đã ly hôn trên 50 tuổi. Yêu thích môn nhảy dù và phim hành động, nếu đó là người mua lý tưởng của bạn! )

14. Thuật ngữ Viral – Lan truyền

Trở nên lan truyền đề cập đến một phần Content được chia sẻ nhiều lần vì giá trị thông tin hoặc giải trí được nhận thức của nó. Nếu nội dung của bạn (hình ảnh, video, bài viết, v.v.) lan truyền, nó sẽ được nhiều người xem hơn và có tác động lớn hơn đến nhận thức về thương hiệu, chuyển đổi và hơn thế nữa.

Tổng hợp 19 thuật ngữ Email marketing

Tiếp thị qua email là một chiến lược tiếp thị kỹ thuật số đã thử và đúng mà nhiều thương hiệu sử dụng, vì vậy, điều quan trọng là bạn phải hiểu biệt ngữ. Với tất cả các tỷ lệ khác nhau và lựa chọn tham gia và chọn không tham gia, tiếp thị qua email có phần logic về mặt kỹ thuật.

1. Thuật ngữ Blacklist – Danh sách đen

Danh sách đen cũng đáng sợ như nó có âm thanh. Nếu một công ty gửi nhiều email không mong muốn (thư rác), IP mà công ty đó đang gửi sẽ bị đưa vào danh sách đen. Bị đưa vào danh sách đen có nghĩa là bạn không thể gửi email hàng loạt được nữa. Một tội lỗi Digital marketing mà bạn muốn tránh.

2. Thuật ngữ Click Per Delivered: Số nhấp chuột mỗi lần được phân phối (CPD)

Khi báo cáo về thành công qua email của bạn, thuật ngữ Digital marketing này rất quan trọng cần hiểu rõ. Nó chỉ đơn giản là số lần nhấp (vào liên kết của bạn) chia cho số lượng email được gửi thành công đến đích dự kiến (hộp thư đến) của họ. Kết quả là CPD hoặc tỷ lệ nhấp chuột trên mỗi lần phân phối của bạn.

3. Thuật ngữ Click Per Open – Số nhấp chuột mỗi lần mở (CPO)

Số lần nhấp ( vào liên kết email của bạn ) chia cho số lượng email đã mở sẽ cung cấp cho bạn CPO hoặc tỷ lệ nhấp cho mỗi lần mở.

4. Thuật ngữ Double Opt-in

Double Opt-in: Double opt-in là khi người đăng ký phải xác nhận địa chỉ email của họ sau khi nhập thông tin của họ để đăng ký vào danh sách email. Thông thường, một khi khách truy cập trang web điền vào biểu mẫu đăng ký danh sách email, họ sẽ ngay lập tức nhận được email xác nhận thông tin của mình.

5. Thuật ngữ Email Filter

Lọc email là một kỹ thuật để phân loại email dựa trên một từ hoặc cụm từ trong “from”, “subject” và nội dung của email. Hầu hết các chương trình email sử dụng bộ lọc để cố gắng giữ cho hộp thư đến của người dùng không có thư rác.

Triển khai email marketing hiệu quả

Các thuật ngữ về Email Marketing cần phải biết

6. Thuật ngữ Email Whitelist – Danh sách email trắng

Cũng giống như một địa chỉ IP / email đã bị đưa vào danh sách đen sẽ không được phép qua hầu hết các bộ lọc thư rác, một địa chỉ trong danh sách trắng đã được trao tấm vé vàng. Địa chỉ email / IP trong danh sách trắng thường được chấp nhận và cho phép vào hầu hết các hộp thư đến.

7. Thuật ngữ Hard Bounce

Các nhà tiếp thị qua email sẽ biết rõ về thuật ngữ tiếp thị này. Khó trả lại là khi một email ngay lập tức “bị trả lại” vì email đó không tồn tại, sai chính tả hoặc bị chặn. Các khoản hoàn trả khó có giá trị vĩnh viễn và chúng sẽ không bao giờ được vận chuyển.

8. Thuật ngữ House List (Danh sách lưu giữ)

Danh sách chọn tham gia tự xây dựng theo thời gian. Bạn thường cung cấp một phần nội dung có giá trị để đổi lấy địa chỉ email của một người (và hơn thế nữa). Sau đó, bạn có thể tiếp thị, bán thêm, bán thêm và xây dựng mối quan hệ với khách hàng theo thời gian. Danh sách của bạn là một tài sản rất có giá trị!

9. Thuật ngữ Email HTML

Đôi khi các thuật ngữ tiếp thị kỹ thuật số giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của chúng, đôi khi thì không. Nếu bạn biết HTML có nghĩa là gì, điều này rất hữu ích, nhưng chúng ta hãy xem xét kỹ hơn.

Email HTML có phông chữ tùy chỉnh, đồ họa, hình ảnh, liên kết, màu nền và đôi khi có thể trông giống như một trang trên trang web. Chúng là những email được thiết kế hoàn chỉnh với mã và kiểu dáng riêng.

10. Thuật ngữ List Segmentation – Phân đoạn danh sách

Nếu bạn có nhiều loại khách hàng khác nhau và khách hàng ở các giai đoạn khác nhau trong chu kỳ mua hàng của họ, bạn có gửi cho họ cùng một email không? Câu trả lời là không.

Với phân khúc danh sách, các công ty phân khúc khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại của họ thành những danh sách phù hợp với chu kỳ mua hàng hiện tại hoặc loại khách hàng của họ. Các danh sách khác nhau này có thông tin / nội dung khác nhau mà họ quan tâm nhất.

11. Thuật ngữ Open Rate – Tỉ lệ mở

Tỷ lệ mở là phần trăm email được mở trong tổng số email đã gửi. Tương tự như CTR, tỷ lệ mở tính đến tất cả các email đã gửi và chia tổng số đó cho số lượng email đã mở. Ví dụ: Nếu chúng ta gửi một email cho 1.000 người đăng ký email nhưng chỉ có 250 người mở email, tỷ lệ mở sẽ là 25%.

12. Thuật ngữ Opt-in – Chọn tham gia hoặc đăng ký

Chọn tham gia là khi một người cung cấp địa chỉ email của họ cho một công ty hoặc cá nhân vì họ đang chọn nhận email từ công ty hoặc cá nhân đó.

13. Thuật ngữ Opt-out – Chọn không tham gia hoặc hủy đăng ký

Một trong những thuật ngữ tiếp thị kỹ thuật số mà các nhà tiếp thị qua email cần chú ý, Chọn không tham gia là khi một người đã đăng ký vào danh sách email không còn muốn nhận email liên lạc từ một công ty hoặc cá nhân cụ thể, vì vậy họ xóa địa chỉ email của mình. danh sách.

14. Thuật ngữ Personalization – Cá nhân hóa

Khi bạn nhận được email từ một công ty có nội dung “Xin chào Rachel”, đó là cá nhân hóa. Cá nhân hóa có nghĩa là thêm một số thông tin vào email của bạn dành riêng cho người mà bạn đang gửi nó.

Liên lạc cá nhân này có thể được thêm vào dòng chủ đề hoặc trong phần nội dung của email. Cá nhân hóa được sử dụng để thu hút người đăng ký chú ý đến email của công ty với hy vọng rằng họ có nhiều khả năng mở nó và thực hiện hành động.

15. Thuật ngữ Plain Text Email – văn bản thuần túy

Một số thuật ngữ tiếp thị kỹ thuật số cần giải thích ít. Email văn bản thuần túy đúng như âm thanh của nó. Một email không chứa bất kỳ hình ảnh, định dạng phong phú hoặc liên kết nào. Các cá nhân hoặc công ty có thể sử dụng email văn bản thuần túy. Khi họ muốn gửi một email chỉ tập trung vào bản sao của email.

Trong hầu hết các phần mềm email, email văn bản thuần túy được tạo tự động bất cứ khi nào một chiến dịch email HTML được tạo. Điều này dành cho những người đăng ký đã lưu ý rằng họ chỉ muốn nhận các email văn bản thuần túy.

16. Thuật ngữ Single Opt-in – Chọn tham gia một lần

Một lần chọn tham gia là khi người đăng ký không phải xác nhận địa chỉ email hoặc thông tin của họ hai lần. Khi họ nhập thông tin liên hệ của họ vào biểu mẫu, họ ngay lập tức được đăng ký vào danh sách email với tư cách là người đăng ký.

17. Thuật ngữ Soft Bounce – Trả lại mềm

Thư bị trả lại nhẹ là khi email “bị trả lại” do sự cố với máy chủ hoặc sự cố tạm thời khác. Thư trả lại mềm có cơ hội tốt để tiếp cận người nhận dự định nếu được thử lại và không phải là vấn đề vĩnh viễn.

18. Thuật ngữ Spam: Thư rác

Một trong những thuật ngữ ít phổ biến nhất nhưng được biết đến nhiều hơn. Không ai thích nhận thư rác. Thư rác là email mà chúng tôi không đăng ký để nhận. Đó là một email không mong muốn mà một công ty gửi cho bạn bởi vì, rất có thể, họ đã mua một danh sách email và bạn tình cờ có mặt trong danh sách đó.

19. Thuật ngữ Subject Line – Dòng tiêu đề email

Subject email là dòng văn bản được hiển thị trong hộp thư đến của người đăng ký trước khi họ mở email. Dòng tiêu đề được sử dụng để cung cấp cho người đăng ký lý do để mở email của bạn. Chúng thường ngắn, mang tính mô tả và có thể chứa mã thông báo cá nhân hóa như tên của người đăng ký hoặc một cái gì đó cụ thể đối với họ.

Bài viết trên đây, ZaFaGo đã tổng hợp khá chi tiết về các thuật ngữ Digital Marketing giúp bạn hiểu sâu hơn về lĩnh vực này. Trên đây là một số thuật ngữ cần thiết nhiết, sẽ giúp bạn mang lại nhiều thành công trong kinh doanh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các thông tin khác từ ZaFaGo chúng tôi với các kiến thức mới nhất.

Xem thêm nội dung liên quan:

Đánh giá bài viết
Array

BÌNH LUẬN VỀ BÀI VIẾT

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn